Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang đinh (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
đinh (vải) [nail (cloth)]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

đinh (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang đinh (vải)

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] đinh (vải) [nail (cloth)]
0.01 cubit (Greek) 0.0810 nail (cloth)
0.10 cubit (Greek) 0.8098 nail (cloth)
1 cubit (Greek) 8.10 nail (cloth)
2 cubit (Greek) 16.20 nail (cloth)
3 cubit (Greek) 24.29 nail (cloth)
5 cubit (Greek) 40.49 nail (cloth)
10 cubit (Greek) 80.98 nail (cloth)
20 cubit (Greek) 161.96 nail (cloth)
50 cubit (Greek) 404.89 nail (cloth)
100 cubit (Greek) 809.78 nail (cloth)
1000 cubit (Greek) 8098 nail (cloth)

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang đinh (vải)

1 cubit (Greek) = 8.10 nail (cloth)

1 nail (cloth) = 0.123491 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to nail (cloth):
15 cubit (Greek) = 15 × 8.10 nail (cloth) = 121.47 nail (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác