Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị fathom [fath]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
fathom [fath]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang fathom

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] fathom [fath]
0.01 cubit (Greek) 0.002531 fath
0.10 cubit (Greek) 0.0253 fath
1 cubit (Greek) 0.2531 fath
2 cubit (Greek) 0.5061 fath
3 cubit (Greek) 0.7592 fath
5 cubit (Greek) 1.27 fath
10 cubit (Greek) 2.53 fath
20 cubit (Greek) 5.06 fath
50 cubit (Greek) 12.65 fath
100 cubit (Greek) 25.31 fath
1000 cubit (Greek) 253.06 fath

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang fathom

1 cubit (Greek) = 0.253056 fath

1 fath = 3.95 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to fath:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.253056 fath = 3.80 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác