Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị nanomét [nm]
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang nanomét
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] | nanomét [nm] |
---|---|
0.01 cubit (Greek) | 4627880 nm |
0.10 cubit (Greek) | 46278800 nm |
1 cubit (Greek) | 462788000 nm |
2 cubit (Greek) | 925576000 nm |
3 cubit (Greek) | 1388364000 nm |
5 cubit (Greek) | 2313940000 nm |
10 cubit (Greek) | 4627880000 nm |
20 cubit (Greek) | 9255760000 nm |
50 cubit (Greek) | 23139400000 nm |
100 cubit (Greek) | 46278800000 nm |
1000 cubit (Greek) | 462788000000 nm |
Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang nanomét
1 cubit (Greek) = 462788000 nm
1 nm = 0.000000 cubit (Greek)
Ví dụ
Convert 15 cubit (Greek) to nm:
15 cubit (Greek) = 15 × 462788000 nm = 6941820000 nm