Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị furlong [fur]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
furlong [fur]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang furlong

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] furlong [fur]
0.01 cubit (Greek) 0.000023 fur
0.10 cubit (Greek) 0.000230 fur
1 cubit (Greek) 0.002301 fur
2 cubit (Greek) 0.004601 fur
3 cubit (Greek) 0.006902 fur
5 cubit (Greek) 0.0115 fur
10 cubit (Greek) 0.0230 fur
20 cubit (Greek) 0.0460 fur
50 cubit (Greek) 0.1150 fur
100 cubit (Greek) 0.2301 fur
1000 cubit (Greek) 2.30 fur

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang furlong

1 cubit (Greek) = 0.002301 fur

1 fur = 434.69 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to fur:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.002301 fur = 0.034508 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác