Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang league hàng hải (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang league hàng hải (quốc tế)
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] | league hàng hải (quốc tế) [(int.)] |
---|---|
0.01 cubit (Greek) | 0.000001 (int.) |
0.10 cubit (Greek) | 0.000008 (int.) |
1 cubit (Greek) | 0.000083 (int.) |
2 cubit (Greek) | 0.000167 (int.) |
3 cubit (Greek) | 0.000250 (int.) |
5 cubit (Greek) | 0.000416 (int.) |
10 cubit (Greek) | 0.000833 (int.) |
20 cubit (Greek) | 0.001666 (int.) |
50 cubit (Greek) | 0.004165 (int.) |
100 cubit (Greek) | 0.008330 (int.) |
1000 cubit (Greek) | 0.0833 (int.) |
Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang league hàng hải (quốc tế)
1 cubit (Greek) = 0.000083 (int.)
1 (int.) = 12005 cubit (Greek)
Ví dụ
Convert 15 cubit (Greek) to (int.):
15 cubit (Greek) = 15 × 0.000083 (int.) = 0.001249 (int.)