Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang feet (khảo sát Mỹ)

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 cubit (Greek) 0.0152 ft
0.10 cubit (Greek) 0.1518 ft
1 cubit (Greek) 1.52 ft
2 cubit (Greek) 3.04 ft
3 cubit (Greek) 4.55 ft
5 cubit (Greek) 7.59 ft
10 cubit (Greek) 15.18 ft
20 cubit (Greek) 30.37 ft
50 cubit (Greek) 75.92 ft
100 cubit (Greek) 151.83 ft
1000 cubit (Greek) 1518 ft

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang feet (khảo sát Mỹ)

1 cubit (Greek) = 1.52 ft

1 ft = 0.658618 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to ft:
15 cubit (Greek) = 15 × 1.52 ft = 22.77 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác