Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị famn [famn]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
famn [famn]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang famn

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] famn [famn]
0.01 cubit (Greek) 0.002598 famn
0.10 cubit (Greek) 0.0260 famn
1 cubit (Greek) 0.2598 famn
2 cubit (Greek) 0.5196 famn
3 cubit (Greek) 0.7794 famn
5 cubit (Greek) 1.30 famn
10 cubit (Greek) 2.60 famn
20 cubit (Greek) 5.20 famn
50 cubit (Greek) 12.99 famn
100 cubit (Greek) 25.98 famn
1000 cubit (Greek) 259.80 famn

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang famn

1 cubit (Greek) = 0.259799 famn

1 famn = 3.85 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to famn:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.259799 famn = 3.90 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác