Chuyển đổi centimét sang yard
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị yard [yd]
centimét
Định nghĩa:
yard
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang yard
| centimét [cm] | yard [yd] |
|---|---|
| 0.01 cm | 0.000109 yd |
| 0.10 cm | 0.001094 yd |
| 1 cm | 0.0109 yd |
| 2 cm | 0.0219 yd |
| 3 cm | 0.0328 yd |
| 5 cm | 0.0547 yd |
| 10 cm | 0.1094 yd |
| 20 cm | 0.2187 yd |
| 50 cm | 0.5468 yd |
| 100 cm | 1.09 yd |
| 1000 cm | 10.94 yd |
Cách chuyển đổi centimét sang yard
1 cm = 0.010936 yd
1 yd = 91.44 cm
Ví dụ
Convert 15 cm to yd:
15 cm = 15 × 0.010936 yd = 0.164042 yd