Chuyển đổi centimét sang parsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị parsec [pc]
centimét [cm]
parsec [pc]

centimét

Định nghĩa:

parsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang parsec

centimét [cm] parsec [pc]
0.01 cm 0.000000 pc
0.10 cm 0.000000 pc
1 cm 0.000000 pc
2 cm 0.000000 pc
3 cm 0.000000 pc
5 cm 0.000000 pc
10 cm 0.000000 pc
20 cm 0.000000 pc
50 cm 0.000000 pc
100 cm 0.000000 pc
1000 cm 0.000000 pc

Cách chuyển đổi centimét sang parsec

1 cm = 0.000000 pc

1 pc = 3085677581280000000 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to pc:
15 cm = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác