Chuyển đổi centimét sang chuỗi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị chuỗi [ch]
centimét
Định nghĩa:
chuỗi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang chuỗi
centimét [cm] | chuỗi [ch] |
---|---|
0.01 cm | 0.000005 ch |
0.10 cm | 0.000050 ch |
1 cm | 0.000497 ch |
2 cm | 0.000994 ch |
3 cm | 0.001491 ch |
5 cm | 0.002485 ch |
10 cm | 0.004971 ch |
20 cm | 0.009942 ch |
50 cm | 0.0249 ch |
100 cm | 0.0497 ch |
1000 cm | 0.4971 ch |
Cách chuyển đổi centimét sang chuỗi
1 cm = 0.000497 ch
1 ch = 2012 cm
Ví dụ
Convert 15 cm to ch:
15 cm = 15 × 0.000497 ch = 0.007456 ch