Chuyển đổi centimét sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị furlong [fur]
centimét [cm]
furlong [fur]

centimét

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang furlong

centimét [cm] furlong [fur]
0.01 cm 0.000000 fur
0.10 cm 0.000005 fur
1 cm 0.000050 fur
2 cm 0.000099 fur
3 cm 0.000149 fur
5 cm 0.000249 fur
10 cm 0.000497 fur
20 cm 0.000994 fur
50 cm 0.002485 fur
100 cm 0.004971 fur
1000 cm 0.0497 fur

Cách chuyển đổi centimét sang furlong

1 cm = 0.000050 fur

1 fur = 20117 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to fur:
15 cm = 15 × 0.000050 fur = 0.000746 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác