Chuyển đổi centimét sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
centimét
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang cubit (Anh)
centimét [cm] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
---|---|
0.01 cm | 0.000219 cubit (UK) |
0.10 cm | 0.002187 cubit (UK) |
1 cm | 0.0219 cubit (UK) |
2 cm | 0.0437 cubit (UK) |
3 cm | 0.0656 cubit (UK) |
5 cm | 0.1094 cubit (UK) |
10 cm | 0.2187 cubit (UK) |
20 cm | 0.4374 cubit (UK) |
50 cm | 1.09 cubit (UK) |
100 cm | 2.19 cubit (UK) |
1000 cm | 21.87 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi centimét sang cubit (Anh)
1 cm = 0.021872 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 45.72 cm
Ví dụ
Convert 15 cm to cubit (UK):
15 cm = 15 × 0.021872 cubit (UK) = 0.328084 cubit (UK)