Chuyển đổi centimét sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị arpent [arpent]
centimét [cm]
arpent [arpent]

centimét

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang arpent

centimét [cm] arpent [arpent]
0.01 cm 0.000002 arpent
0.10 cm 0.000017 arpent
1 cm 0.000171 arpent
2 cm 0.000342 arpent
3 cm 0.000513 arpent
5 cm 0.000854 arpent
10 cm 0.001709 arpent
20 cm 0.003418 arpent
50 cm 0.008544 arpent
100 cm 0.0171 arpent
1000 cm 0.1709 arpent

Cách chuyển đổi centimét sang arpent

1 cm = 0.000171 arpent

1 arpent = 5852 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to arpent:
15 cm = 15 × 0.000171 arpent = 0.002563 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác