Chuyển đổi centimét sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
centimét [cm]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

centimét

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang hải lý (Anh)

centimét [cm] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 cm 0.000000 NM (UK)
0.10 cm 0.000001 NM (UK)
1 cm 0.000005 NM (UK)
2 cm 0.000011 NM (UK)
3 cm 0.000016 NM (UK)
5 cm 0.000027 NM (UK)
10 cm 0.000054 NM (UK)
20 cm 0.000108 NM (UK)
50 cm 0.000270 NM (UK)
100 cm 0.000540 NM (UK)
1000 cm 0.005396 NM (UK)

Cách chuyển đổi centimét sang hải lý (Anh)

1 cm = 0.000005 NM (UK)

1 NM (UK) = 185318 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to NM (UK):
15 cm = 15 × 0.000005 NM (UK) = 0.000081 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác