Chuyển đổi centimét sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
centimét [cm]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

centimét

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang đơn vị thiên văn

centimét [cm] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 cm 0.000000 AU, UA
0.10 cm 0.000000 AU, UA
1 cm 0.000000 AU, UA
2 cm 0.000000 AU, UA
3 cm 0.000000 AU, UA
5 cm 0.000000 AU, UA
10 cm 0.000000 AU, UA
20 cm 0.000000 AU, UA
50 cm 0.000000 AU, UA
100 cm 0.000000 AU, UA
1000 cm 0.000000 AU, UA

Cách chuyển đổi centimét sang đơn vị thiên văn

1 cm = 0.000000 AU, UA

1 AU, UA = 14959787069100 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to AU, UA:
15 cm = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác