Chuyển đổi centimét sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
centimét [cm]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

centimét

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang league hàng hải (Anh)

centimét [cm] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 cm 0.000000 nautical league (UK)
0.10 cm 0.000000 nautical league (UK)
1 cm 0.000002 nautical league (UK)
2 cm 0.000004 nautical league (UK)
3 cm 0.000005 nautical league (UK)
5 cm 0.000009 nautical league (UK)
10 cm 0.000018 nautical league (UK)
20 cm 0.000036 nautical league (UK)
50 cm 0.000090 nautical league (UK)
100 cm 0.000180 nautical league (UK)
1000 cm 0.001799 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi centimét sang league hàng hải (Anh)

1 cm = 0.000002 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 555955 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to nautical league (UK):
15 cm = 15 × 0.000002 nautical league (UK) = 0.000027 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác