Chuyển đổi centimét sang centiinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị centiinch [cin]
centimét [cm]
centiinch [cin]

centimét

Định nghĩa:

centiinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang centiinch

centimét [cm] centiinch [cin]
0.01 cm 0.3937 cin
0.10 cm 3.94 cin
1 cm 39.37 cin
2 cm 78.74 cin
3 cm 118.11 cin
5 cm 196.85 cin
10 cm 393.70 cin
20 cm 787.40 cin
50 cm 1969 cin
100 cm 3937 cin
1000 cm 39370 cin

Cách chuyển đổi centimét sang centiinch

1 cm = 39.37 cin

1 cin = 0.025400 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to cin:
15 cm = 15 × 39.37 cin = 590.55 cin

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác