Chuyển đổi centimét sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị fathom [fath]
centimét [cm]
fathom [fath]

centimét

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang fathom

centimét [cm] fathom [fath]
0.01 cm 0.000055 fath
0.10 cm 0.000547 fath
1 cm 0.005468 fath
2 cm 0.0109 fath
3 cm 0.0164 fath
5 cm 0.0273 fath
10 cm 0.0547 fath
20 cm 0.1094 fath
50 cm 0.2734 fath
100 cm 0.5468 fath
1000 cm 5.47 fath

Cách chuyển đổi centimét sang fathom

1 cm = 0.005468 fath

1 fath = 182.88 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to fath:
15 cm = 15 × 0.005468 fath = 0.082021 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác