Chuyển đổi centimét sang sậy dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị sậy dài [long reed]
centimét
Định nghĩa:
sậy dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang sậy dài
centimét [cm] | sậy dài [long reed] |
---|---|
0.01 cm | 0.000031 long reed |
0.10 cm | 0.000312 long reed |
1 cm | 0.003125 long reed |
2 cm | 0.006249 long reed |
3 cm | 0.009374 long reed |
5 cm | 0.0156 long reed |
10 cm | 0.0312 long reed |
20 cm | 0.0625 long reed |
50 cm | 0.1562 long reed |
100 cm | 0.3125 long reed |
1000 cm | 3.12 long reed |
Cách chuyển đổi centimét sang sậy dài
1 cm = 0.003125 long reed
1 long reed = 320.04 cm
Ví dụ
Convert 15 cm to long reed:
15 cm = 15 × 0.003125 long reed = 0.046869 long reed