Chuyển đổi centimét sang năm ánh sáng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị năm ánh sáng [ly]
centimét [cm]
năm ánh sáng [ly]

centimét

Định nghĩa:

năm ánh sáng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang năm ánh sáng

centimét [cm] năm ánh sáng [ly]
0.01 cm 0.000000 ly
0.10 cm 0.000000 ly
1 cm 0.000000 ly
2 cm 0.000000 ly
3 cm 0.000000 ly
5 cm 0.000000 ly
10 cm 0.000000 ly
20 cm 0.000000 ly
50 cm 0.000000 ly
100 cm 0.000000 ly
1000 cm 0.000000 ly

Cách chuyển đổi centimét sang năm ánh sáng

1 cm = 0.000000 ly

1 ly = 946073047258000000 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to ly:
15 cm = 15 × 0.000000 ly = 0.000000 ly

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác