Chuyển đổi centimét sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị dây thừng [rope]
centimét [cm]
dây thừng [rope]

centimét

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang dây thừng

centimét [cm] dây thừng [rope]
0.01 cm 0.000016 rope
0.10 cm 0.000164 rope
1 cm 0.001640 rope
2 cm 0.003281 rope
3 cm 0.004921 rope
5 cm 0.008202 rope
10 cm 0.0164 rope
20 cm 0.0328 rope
50 cm 0.0820 rope
100 cm 0.1640 rope
1000 cm 1.64 rope

Cách chuyển đổi centimét sang dây thừng

1 cm = 0.001640 rope

1 rope = 609.60 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to rope:
15 cm = 15 × 0.001640 rope = 0.024606 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác