Chuyển đổi centimét sang Actus La Mã

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
centimét [cm]
Actus La Mã [Roman actus]

centimét

Định nghĩa:

Actus La Mã

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Actus La Mã

centimét [cm] Actus La Mã [Roman actus]
0.01 cm 0.000003 Roman actus
0.10 cm 0.000028 Roman actus
1 cm 0.000282 Roman actus
2 cm 0.000564 Roman actus
3 cm 0.000846 Roman actus
5 cm 0.001409 Roman actus
10 cm 0.002819 Roman actus
20 cm 0.005637 Roman actus
50 cm 0.0141 Roman actus
100 cm 0.0282 Roman actus
1000 cm 0.2819 Roman actus

Cách chuyển đổi centimét sang Actus La Mã

1 cm = 0.000282 Roman actus

1 Roman actus = 3548 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to Roman actus:
15 cm = 15 × 0.000282 Roman actus = 0.004228 Roman actus

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác