Chuyển đổi centimét sang mil
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị mil [mil, thou]
centimét
Định nghĩa:
mil
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mil
centimét [cm] | mil [mil, thou] |
---|---|
0.01 cm | 3.94 mil, thou |
0.10 cm | 39.37 mil, thou |
1 cm | 393.70 mil, thou |
2 cm | 787.40 mil, thou |
3 cm | 1181 mil, thou |
5 cm | 1969 mil, thou |
10 cm | 3937 mil, thou |
20 cm | 7874 mil, thou |
50 cm | 19685 mil, thou |
100 cm | 39370 mil, thou |
1000 cm | 393701 mil, thou |
Cách chuyển đổi centimét sang mil
1 cm = 393.70 mil, thou
1 mil, thou = 0.002540 cm
Ví dụ
Convert 15 cm to mil, thou:
15 cm = 15 × 393.70 mil, thou = 5906 mil, thou