Chuyển đổi centimét sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
centimét [cm]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

centimét

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang dặm (La Mã)

centimét [cm] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 cm 0.000000 mile (Roman)
0.10 cm 0.000001 mile (Roman)
1 cm 0.000007 mile (Roman)
2 cm 0.000014 mile (Roman)
3 cm 0.000020 mile (Roman)
5 cm 0.000034 mile (Roman)
10 cm 0.000068 mile (Roman)
20 cm 0.000135 mile (Roman)
50 cm 0.000338 mile (Roman)
100 cm 0.000676 mile (Roman)
1000 cm 0.006758 mile (Roman)

Cách chuyển đổi centimét sang dặm (La Mã)

1 cm = 0.000007 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 147980 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to mile (Roman):
15 cm = 15 × 0.000007 mile (Roman) = 0.000101 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác