Chuyển đổi centimét sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị kiloyard [kyd]
centimét [cm]
kiloyard [kyd]

centimét

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang kiloyard

centimét [cm] kiloyard [kyd]
0.01 cm 0.000000 kyd
0.10 cm 0.000001 kyd
1 cm 0.000011 kyd
2 cm 0.000022 kyd
3 cm 0.000033 kyd
5 cm 0.000055 kyd
10 cm 0.000109 kyd
20 cm 0.000219 kyd
50 cm 0.000547 kyd
100 cm 0.001094 kyd
1000 cm 0.0109 kyd

Cách chuyển đổi centimét sang kiloyard

1 cm = 0.000011 kyd

1 kyd = 91440 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to kyd:
15 cm = 15 × 0.000011 kyd = 0.000164 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác