Chuyển đổi centimét sang hải lý (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị hải lý (quốc tế) [(international)]
centimét [cm]
hải lý (quốc tế) [(international)]

centimét

Định nghĩa:

hải lý (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang hải lý (quốc tế)

centimét [cm] hải lý (quốc tế) [(international)]
0.01 cm 0.000000 (international)
0.10 cm 0.000001 (international)
1 cm 0.000005 (international)
2 cm 0.000011 (international)
3 cm 0.000016 (international)
5 cm 0.000027 (international)
10 cm 0.000054 (international)
20 cm 0.000108 (international)
50 cm 0.000270 (international)
100 cm 0.000540 (international)
1000 cm 0.005400 (international)

Cách chuyển đổi centimét sang hải lý (quốc tế)

1 cm = 0.000005 (international)

1 (international) = 185200 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to (international):
15 cm = 15 × 0.000005 (international) = 0.000081 (international)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác