Chuyển đổi centimét sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
centimét [cm]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

centimét

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang cubit (Hy Lạp)

centimét [cm] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 cm 0.000216 cubit (Greek)
0.10 cm 0.002161 cubit (Greek)
1 cm 0.0216 cubit (Greek)
2 cm 0.0432 cubit (Greek)
3 cm 0.0648 cubit (Greek)
5 cm 0.1080 cubit (Greek)
10 cm 0.2161 cubit (Greek)
20 cm 0.4322 cubit (Greek)
50 cm 1.08 cubit (Greek)
100 cm 2.16 cubit (Greek)
1000 cm 21.61 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi centimét sang cubit (Hy Lạp)

1 cm = 0.021608 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 46.28 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to cubit (Greek):
15 cm = 15 × 0.021608 cubit (Greek) = 0.324122 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác