Chuyển đổi centimét sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị sậy [reed]
centimét [cm]
sậy [reed]

centimét

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang sậy

centimét [cm] sậy [reed]
0.01 cm 0.000036 reed
0.10 cm 0.000365 reed
1 cm 0.003645 reed
2 cm 0.007291 reed
3 cm 0.0109 reed
5 cm 0.0182 reed
10 cm 0.0365 reed
20 cm 0.0729 reed
50 cm 0.1823 reed
100 cm 0.3645 reed
1000 cm 3.65 reed

Cách chuyển đổi centimét sang sậy

1 cm = 0.003645 reed

1 reed = 274.32 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to reed:
15 cm = 15 × 0.003645 reed = 0.054681 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác