Chuyển đổi centimét sang kiloparsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
centimét [cm]
kiloparsec [kpc]

centimét

Định nghĩa:

kiloparsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang kiloparsec

centimét [cm] kiloparsec [kpc]
0.01 cm 0.000000 kpc
0.10 cm 0.000000 kpc
1 cm 0.000000 kpc
2 cm 0.000000 kpc
3 cm 0.000000 kpc
5 cm 0.000000 kpc
10 cm 0.000000 kpc
20 cm 0.000000 kpc
50 cm 0.000000 kpc
100 cm 0.000000 kpc
1000 cm 0.000000 kpc

Cách chuyển đổi centimét sang kiloparsec

1 cm = 0.000000 kpc

1 kpc = 3085677581279999557632 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to kpc:
15 cm = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác