Chuyển đổi centimét sang cột

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị cột [pole]
centimét [cm]
cột [pole]

centimét

Định nghĩa:

cột

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang cột

centimét [cm] cột [pole]
0.01 cm 0.000020 pole
0.10 cm 0.000199 pole
1 cm 0.001988 pole
2 cm 0.003977 pole
3 cm 0.005965 pole
5 cm 0.009942 pole
10 cm 0.0199 pole
20 cm 0.0398 pole
50 cm 0.0994 pole
100 cm 0.1988 pole
1000 cm 1.99 pole

Cách chuyển đổi centimét sang cột

1 cm = 0.001988 pole

1 pole = 502.92 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to pole:
15 cm = 15 × 0.001988 pole = 0.029826 pole

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác