Chuyển đổi centimét sang league

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị league [lea]
centimét [cm]
league [lea]

centimét

Định nghĩa:

league

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang league

centimét [cm] league [lea]
0.01 cm 0.000000 lea
0.10 cm 0.000000 lea
1 cm 0.000002 lea
2 cm 0.000004 lea
3 cm 0.000006 lea
5 cm 0.000010 lea
10 cm 0.000021 lea
20 cm 0.000041 lea
50 cm 0.000104 lea
100 cm 0.000207 lea
1000 cm 0.002071 lea

Cách chuyển đổi centimét sang league

1 cm = 0.000002 lea

1 lea = 482803 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to lea:
15 cm = 15 × 0.000002 lea = 0.000031 lea

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác