Chuyển đổi centimét sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
centimét
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang cubit dài
| centimét [cm] | cubit dài [long cubit] |
|---|---|
| 0.01 cm | 0.000187 long cubit |
| 0.10 cm | 0.001875 long cubit |
| 1 cm | 0.0187 long cubit |
| 2 cm | 0.0375 long cubit |
| 3 cm | 0.0562 long cubit |
| 5 cm | 0.0937 long cubit |
| 10 cm | 0.1875 long cubit |
| 20 cm | 0.3750 long cubit |
| 50 cm | 0.9374 long cubit |
| 100 cm | 1.87 long cubit |
| 1000 cm | 18.75 long cubit |
Cách chuyển đổi centimét sang cubit dài
1 cm = 0.018748 long cubit
1 long cubit = 53.34 cm
Ví dụ
Convert 15 cm to long cubit:
15 cm = 15 × 0.018748 long cubit = 0.281215 long cubit