Chuyển đổi centimét sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị ken [ken]
centimét [cm]
ken [ken]

centimét

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang ken

centimét [cm] ken [ken]
0.01 cm 0.000047 ken
0.10 cm 0.000472 ken
1 cm 0.004721 ken
2 cm 0.009441 ken
3 cm 0.0142 ken
5 cm 0.0236 ken
10 cm 0.0472 ken
20 cm 0.0944 ken
50 cm 0.2360 ken
100 cm 0.4721 ken
1000 cm 4.72 ken

Cách chuyển đổi centimét sang ken

1 cm = 0.004721 ken

1 ken = 211.84 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to ken:
15 cm = 15 × 0.004721 ken = 0.070809 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác