Chuyển đổi centimét sang famn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị famn [famn]
centimét
Định nghĩa:
famn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang famn
centimét [cm] | famn [famn] |
---|---|
0.01 cm | 0.000056 famn |
0.10 cm | 0.000561 famn |
1 cm | 0.005614 famn |
2 cm | 0.0112 famn |
3 cm | 0.0168 famn |
5 cm | 0.0281 famn |
10 cm | 0.0561 famn |
20 cm | 0.1123 famn |
50 cm | 0.2807 famn |
100 cm | 0.5614 famn |
1000 cm | 5.61 famn |
Cách chuyển đổi centimét sang famn
1 cm = 0.005614 famn
1 famn = 178.13 cm
Ví dụ
Convert 15 cm to famn:
15 cm = 15 × 0.005614 famn = 0.084207 famn