Chuyển đổi centimét sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
centimét [cm]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

centimét

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang league hàng hải (quốc tế)

centimét [cm] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 cm 0.000000 (int.)
0.10 cm 0.000000 (int.)
1 cm 0.000002 (int.)
2 cm 0.000004 (int.)
3 cm 0.000005 (int.)
5 cm 0.000009 (int.)
10 cm 0.000018 (int.)
20 cm 0.000036 (int.)
50 cm 0.000090 (int.)
100 cm 0.000180 (int.)
1000 cm 0.001800 (int.)

Cách chuyển đổi centimét sang league hàng hải (quốc tế)

1 cm = 0.000002 (int.)

1 (int.) = 555600 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to (int.):
15 cm = 15 × 0.000002 (int.) = 0.000027 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Chiều dài khác