Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang USB
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị USB [USB]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
USB
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang USB
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | USB [USB] |
---|---|
0.01 def.) | 0.8333 USB |
0.10 def.) | 8.33 USB |
1 def.) | 83.33 USB |
2 def.) | 166.67 USB |
3 def.) | 250.00 USB |
5 def.) | 416.67 USB |
10 def.) | 833.33 USB |
20 def.) | 1667 USB |
50 def.) | 4167 USB |
100 def.) | 8333 USB |
1000 def.) | 83333 USB |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang USB
1 def.) = 83.33 USB
1 USB = 0.012000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to USB:
15 def.) = 15 × 83.33 USB = 1250 USB