Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây [MB/s]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 def.) 1.19 MB/s
0.10 def.) 11.92 MB/s
1 def.) 119.21 MB/s
2 def.) 238.42 MB/s
3 def.) 357.63 MB/s
5 def.) 596.05 MB/s
10 def.) 1192 MB/s
20 def.) 2384 MB/s
50 def.) 5960 MB/s
100 def.) 11921 MB/s
1000 def.) 119209 MB/s

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây

1 def.) = 119.21 MB/s

1 MB/s = 0.008389 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to MB/s:
15 def.) = 15 × 119.21 MB/s = 1788 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác