Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] |
---|---|
0.01 def.) | 1.30 E.P.T.A. 2 (payload) |
0.10 def.) | 13.02 E.P.T.A. 2 (payload) |
1 def.) | 130.21 E.P.T.A. 2 (payload) |
2 def.) | 260.42 E.P.T.A. 2 (payload) |
3 def.) | 390.62 E.P.T.A. 2 (payload) |
5 def.) | 651.04 E.P.T.A. 2 (payload) |
10 def.) | 1302 E.P.T.A. 2 (payload) |
20 def.) | 2604 E.P.T.A. 2 (payload) |
50 def.) | 6510 E.P.T.A. 2 (payload) |
100 def.) | 13021 E.P.T.A. 2 (payload) |
1000 def.) | 130208 E.P.T.A. 2 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
1 def.) = 130.21 E.P.T.A. 2 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.007680 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 def.) = 15 × 130.21 E.P.T.A. 2 (payload) = 1953 E.P.T.A. 2 (payload)