Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
terabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây
| gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | terabit/giây [Tb/s] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 0.000009 Tb/s |
| 0.10 def.) | 0.000091 Tb/s |
| 1 def.) | 0.000909 Tb/s |
| 2 def.) | 0.001819 Tb/s |
| 3 def.) | 0.002728 Tb/s |
| 5 def.) | 0.004547 Tb/s |
| 10 def.) | 0.009095 Tb/s |
| 20 def.) | 0.0182 Tb/s |
| 50 def.) | 0.0455 Tb/s |
| 100 def.) | 0.0909 Tb/s |
| 1000 def.) | 0.9095 Tb/s |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây
1 def.) = 0.000909 Tb/s
1 Tb/s = 1100 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to Tb/s:
15 def.) = 15 × 0.000909 Tb/s = 0.013642 Tb/s