Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabyte/giây [GB/s]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 def.) 0.001164 GB/s
0.10 def.) 0.0116 GB/s
1 def.) 0.1164 GB/s
2 def.) 0.2328 GB/s
3 def.) 0.3492 GB/s
5 def.) 0.5821 GB/s
10 def.) 1.16 GB/s
20 def.) 2.33 GB/s
50 def.) 5.82 GB/s
100 def.) 11.64 GB/s
1000 def.) 116.42 GB/s

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây

1 def.) = 0.116415 GB/s

1 GB/s = 8.59 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to GB/s:
15 def.) = 15 × 0.116415 GB/s = 1.75 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác