Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 def.) 3.72 T1C (payload)
0.10 def.) 37.20 T1C (payload)
1 def.) 372.02 T1C (payload)
2 def.) 744.05 T1C (payload)
3 def.) 1116 T1C (payload)
5 def.) 1860 T1C (payload)
10 def.) 3720 T1C (payload)
20 def.) 7440 T1C (payload)
50 def.) 18601 T1C (payload)
100 def.) 37202 T1C (payload)
1000 def.) 372024 T1C (payload)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

1 def.) = 372.02 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.002688 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1C (payload):
15 def.) = 15 × 372.02 T1C (payload) = 5580 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác