Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 def.) 6.48 T1 (signal)
0.10 def.) 64.77 T1 (signal)
1 def.) 647.67 T1 (signal)
2 def.) 1295 T1 (signal)
3 def.) 1943 T1 (signal)
5 def.) 3238 T1 (signal)
10 def.) 6477 T1 (signal)
20 def.) 12953 T1 (signal)
50 def.) 32383 T1 (signal)
100 def.) 64767 T1 (signal)
1000 def.) 647668 T1 (signal)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

1 def.) = 647.67 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.001544 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1 (signal):
15 def.) = 15 × 647.67 T1 (signal) = 9715 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác