Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang OC1
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị OC1 [OC1]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
OC1
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang OC1
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | OC1 [OC1] |
---|---|
0.01 def.) | 0.1929 OC1 |
0.10 def.) | 1.93 OC1 |
1 def.) | 19.29 OC1 |
2 def.) | 38.58 OC1 |
3 def.) | 57.87 OC1 |
5 def.) | 96.45 OC1 |
10 def.) | 192.90 OC1 |
20 def.) | 385.80 OC1 |
50 def.) | 964.51 OC1 |
100 def.) | 1929 OC1 |
1000 def.) | 19290 OC1 |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang OC1
1 def.) = 19.29 OC1
1 OC1 = 0.051840 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to OC1:
15 def.) = 15 × 19.29 OC1 = 289.35 OC1