Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
0.01 def.) 0.0643 STS3 (signal)
0.10 def.) 0.6430 STS3 (signal)
1 def.) 6.43 STS3 (signal)
2 def.) 12.86 STS3 (signal)
3 def.) 19.29 STS3 (signal)
5 def.) 32.15 STS3 (signal)
10 def.) 64.30 STS3 (signal)
20 def.) 128.60 STS3 (signal)
50 def.) 321.50 STS3 (signal)
100 def.) 643.00 STS3 (signal)
1000 def.) 6430 STS3 (signal)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

1 def.) = 6.43 STS3 (signal)

1 STS3 (signal) = 0.155520 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3 (signal):
15 def.) = 15 × 6.43 STS3 (signal) = 96.45 STS3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác