Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 def.) 0.0365 T4 (signal)
0.10 def.) 0.3647 T4 (signal)
1 def.) 3.65 T4 (signal)
2 def.) 7.29 T4 (signal)
3 def.) 10.94 T4 (signal)
5 def.) 18.24 T4 (signal)
10 def.) 36.47 T4 (signal)
20 def.) 72.95 T4 (signal)
50 def.) 182.36 T4 (signal)
100 def.) 364.73 T4 (signal)
1000 def.) 3647 T4 (signal)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)

1 def.) = 3.65 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 0.274176 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T4 (signal):
15 def.) = 15 × 3.65 T4 (signal) = 54.71 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác