Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
ISDN (kênh đơn) [channel)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

ISDN (kênh đơn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] ISDN (kênh đơn) [channel)]
0.01 def.) 156.25 channel)
0.10 def.) 1562 channel)
1 def.) 15625 channel)
2 def.) 31250 channel)
3 def.) 46875 channel)
5 def.) 78125 channel)
10 def.) 156250 channel)
20 def.) 312500 channel)
50 def.) 781250 channel)
100 def.) 1562500 channel)
1000 def.) 15625000 channel)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

1 def.) = 15625 channel)

1 channel) = 0.000064 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to channel):
15 def.) = 15 × 15625 channel) = 234375 channel)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác