Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 def.) 0.0753 IDE (DMA mode 2)
0.10 def.) 0.7530 IDE (DMA mode 2)
1 def.) 7.53 IDE (DMA mode 2)
2 def.) 15.06 IDE (DMA mode 2)
3 def.) 22.59 IDE (DMA mode 2)
5 def.) 37.65 IDE (DMA mode 2)
10 def.) 75.30 IDE (DMA mode 2)
20 def.) 150.60 IDE (DMA mode 2)
50 def.) 376.51 IDE (DMA mode 2)
100 def.) 753.01 IDE (DMA mode 2)
1000 def.) 7530 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 def.) = 7.53 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.132800 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 2):
15 def.) = 15 × 7.53 IDE (DMA mode 2) = 112.95 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác