Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 def.) 0.0379 IDE (UDMA mode 2)
0.10 def.) 0.3788 IDE (UDMA mode 2)
1 def.) 3.79 IDE (UDMA mode 2)
2 def.) 7.58 IDE (UDMA mode 2)
3 def.) 11.36 IDE (UDMA mode 2)
5 def.) 18.94 IDE (UDMA mode 2)
10 def.) 37.88 IDE (UDMA mode 2)
20 def.) 75.76 IDE (UDMA mode 2)
50 def.) 189.39 IDE (UDMA mode 2)
100 def.) 378.79 IDE (UDMA mode 2)
1000 def.) 3788 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 def.) = 3.79 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.264000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 2):
15 def.) = 15 × 3.79 IDE (UDMA mode 2) = 56.82 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác