Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
0.01 def.) 0.0665 STS3 (payload)
0.10 def.) 0.6652 STS3 (payload)
1 def.) 6.65 STS3 (payload)
2 def.) 13.30 STS3 (payload)
3 def.) 19.96 STS3 (payload)
5 def.) 33.26 STS3 (payload)
10 def.) 66.52 STS3 (payload)
20 def.) 133.04 STS3 (payload)
50 def.) 332.59 STS3 (payload)
100 def.) 665.18 STS3 (payload)
1000 def.) 6652 STS3 (payload)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

1 def.) = 6.65 STS3 (payload)

1 STS3 (payload) = 0.150336 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3 (payload):
15 def.) = 15 × 6.65 STS3 (payload) = 99.78 STS3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác