Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 def.) 178.57 T0 (payload)
0.10 def.) 1786 T0 (payload)
1 def.) 17857 T0 (payload)
2 def.) 35714 T0 (payload)
3 def.) 53571 T0 (payload)
5 def.) 89286 T0 (payload)
10 def.) 178571 T0 (payload)
20 def.) 357143 T0 (payload)
50 def.) 892857 T0 (payload)
100 def.) 1785714 T0 (payload)
1000 def.) 17857143 T0 (payload)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

1 def.) = 17857 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000056 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T0 (payload):
15 def.) = 15 × 17857 T0 (payload) = 267857 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác